전북특별자치도 한국어 교육기관 한눈에 알아보기

- 한국어교육기관 한국어능력시험(TOPIK) 성적 취득 희망 또는 한국어 능력 개선을 위한 교육
- 사회통합프로그램 운영기관 이민자가 우리사회 구성원으로 적응·적응자립하는데 필수적인 기본소양을 체계적으로 함양할 수 있도록 개발된 사회통합교육(F-2-R,E-7-4 등 주요비자 전환요건에 필요)
번호 | 지역명 | 기관명 | 주소 | 전화번호 |
---|---|---|---|---|
1 | 고창군 | 가족센터 | 고창군 고창읍 성산로 57 | 063-561-1366 |
2 | 군산시 | 군산대학교 | 군산시 대학로 558 | 063-469-4113 |
3 | 군산대학교국제교류교육원 | 군산시 대학로 558 | 063-469-4113 | |
4 | 가족센터 | 군산시 축동1길 15-2 | 063-545-8506 | |
5 | 김제시 | 가족센터 | 김제시 요촌길 45, 3층 | 063-545-8506 |
6 | 남원시 | 가족센터 | 남원시 용성로 43 | 063-635-5474 |
7 | 무주군 | 가족센터 | 무주군 무주읍 신교로2길 17 | 063-322-1130 |
8 | 부안군 | 가족센터 | 부안군 부안읍 매창로 119, 3층 | 063-580-3941 |
9 | 순창군 | 가족센터 | 순창군 순창읍 순창로 127, 3층 | 063-652-3844 |
10 | 완주군 | 가족센터 | 완주군 용진읍 완주로 456-39 | 063-231-1037 |
11 | 우석대학교 산학협력단 | 완주군 삼례읍 삼례로 443, 본관 12층 | 063-290-1114 | |
12 | 익산시 | 원광대학교 산학협력단 | 익산시 익산대로 460, 본관 4층 | 063-850-5114 |
13 | 가족센터 | 익산시 고현로 10-3 | 063-841-6040 | |
14 | 임실군 | 가족센터 | 임실군 임실읍 봉황로 80, 3층 | 063-640-1837 |
15 | 장수군 | 가족센터 | 장수군 장수읍 싸리재로 15 | 063-352-3362 |
16 | 장수군청 | 장수군 장수읍 호비로 10 | 063-351-2141 | |
17 | 전주시 | 선너머종합사회복지관 | 전주시 완산구 선너머로 54 | 063-232-0334 |
18 | 전북대학교 | 전주시 덕진구 백제대로 567 | 063-270-2114 | |
19 | 전주기전대학교 | 전주시 완산구 전주천서로 267 | 063-280-5208 | |
20 | 가족센터 | 전주시 덕진구 팔달로 336 | 063-243-0333 | |
21 | 정읍시 | 전북과학대학교 | 정읍시 정읍사로 509 | 063-530-9114 |
22 | 가족센터 | 정읍시 중앙2길 22 | 063-531-0309 | |
23 | 진안군 | 가족센터 | 진안군 진안읍 중앙로 28 | 063-433-4888 |

- Korean Language Education Institutes Education to improve Korean language skills or wish to obtain a score on the Test of Proficiency in Korean (TOPIK)
- Agencies for Korea Immigration and Integration Program 'Social Integration Education' developed to systematically cultivate the basic skills essential for immigrants so that they can adapt and become self-reliant members of Korean society(required for major visa conversion requirements such as F-2-R, E-7-4, etc.)
번호 | 지역명 | 기관명 | 주소 | 전화번호 |
---|---|---|---|---|
1 | Gochang-gun | Multicultural Family Support Center | 57, Seongsan-ro, Gochang-eup, Gochang-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-561-1366 |
2 | Gunsan-si | Kunsan National University | 558, Daehak-ro, Gunsan-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-469-4113 |
3 | Kunsan National University Institue of Int'l Affairs & Lang. Education | 558, Daehak-ro, Gunsan-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-469-4113 | |
4 | Multicultural Family Support Center | 15-2, Chukdong 1-gil, Gunsan-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-545-8506 | |
5 | Gimje-si | Multicultural Family Support Center | 3rd Floor, 45, Yochon-gil, Gimje-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-545-8506 |
6 | Namwon-si | Multicultural Family Support Center | 43, Yongseong-ro, Namwon-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-635-5474 |
7 | Muju-gun | Multicultural Family Support Center | 17, Singyo-ro 2-gil, Muju-eup, Muju-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-322-1130 |
8 | Buan-gun | Multicultural Family Support Center | 3rd Floor, 119, Maechang-ro, Buan-eup, Buan-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-580-3941 |
9 | Sunchang-gun | Multicultural Family Support Center | 3rd Floor, 127, Sunchang-ro, Sunchang-eup, Sunchang-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-652-3844 |
10 | Wanju-gun | Multicultural Family Support Center | 456-39, Wanju-ro, Yongjin-eup, Wanju_gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-231-1037 |
11 | Woosuk University Industry-Academic Cooperation Foundation | 12th Floor, Main Building, 443, Samnye-ro, Samnye-eup, Wanju_gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-290-1114 | |
12 | Iksan-si | Wonkwang University Industry-Academic Cooperation Foundation | 4th Floor, Main Building, 443, Samnye-ro, Samnye-eup, Wanju_gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-850-5114 |
13 | Multicultural Family Support Center | 10-3, Gohyeon-ro, Iksan-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-841-6040 | |
14 | Imsil-gun | Multicultural Family Support Center | 3rd Floor, 80, Bonghwang-ro, Imsil-eup, Imsil-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-640-1837 |
15 | Jangsu-gun | Multicultural Family Support Center | 15, Ssarijae-ro, Jangsu-eup, Jangsu-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-352-3362 |
16 | Jangsu County Office | 10, Hobi-ro, Jangsu-eup, Jangsu-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-351-2141 | |
17 | Jeonju-si | Seonneomeo Community Welfare Center | 54, Seonneomeo-ro, Wansan-gu, Jeonju-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-232-0334 |
18 | Jeonbuk Science College | 567, Baekje-daero, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-270-2114 | |
19 | Jeonju Kijeon College | 267, Jeonjucheonseo-ro, Wansan-gu, Jeonju-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-280-5208 | |
20 | Multicultural Family Support Center | 336, Paldal-ro, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-243-0333 | |
21 | Jeongeup-si | Jeonbuk Science College | 509, Jeongeupsa-ro, Jeongeup-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-530-9114 |
22 | Multicultural Family Support Center | 22, Jungang 2-gil, Jeongeup-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-531-0309 | |
23 | Jinan-gun | Multicultural Family Support Center | 28, Jungang-ro, Jinan-eup, Jinan-gun, Jeonbuk-do, Republic of Korea | 063-433-4888 |

- Cơ quan giáo dục tiếng hàn Đào tạo để nâng cao năng lực tiếng Hàn hoặc hy vọng đạt được thành tích trong kì thi năng lực tiếng Hàn(Topik).
- Cơ quan điều hành chương trình hội nhập xã hội Chương trình giáo dục hội nhập xã hội được phát triển để giúp người nhập cư trang bị một cách có hệ thống các kỹ năng cơ bản cần thiết để thích nghi và tự lập trong xã hội của chúng ta (cần thiết cho việc chuyển đổi các loại visa chính như F-2, E-7-4).
번호 | 지역명 | 기관명 | 주소 | 전화번호 |
---|---|---|---|---|
1 | Gochang-gun | Trung tâm gia đình | số 57, đường Seongsan, Gochang-eup, Huyện Gochang-gun | 063-561-1366 |
2 | Gunsan-si | Kunsan National University | số 558 , đường Daehakro, Thành phố Gunsan | 063-469-4113 |
3 | Kunsan National University Institue of Int'l Affairs & Lang. Education | số 558, đường Daehakro, Thành phố Gunsan | 063-469-4113 | |
4 | Trung tâm gia đình | 15-2 đường 1 Chukdong ,Thành phố Gunsan | 063-545-8506 | |
5 | Gimje-si | Trung tâm gia đình | tầng 3, 45 đường Yochon, Thành phố Gimje | 063-545-8506 |
6 | Namwon-si | Trung tâm gia đình | số 43, đường Yongseong, thành phố Namwon | 063-635-5474 |
7 | Muju-gun | Trung tâm gia đình | số 17, đường2 17 Shingyo-ro , Muju-eup, Huyện Muju-gun | 063-322-1130 |
8 | Buan-gun | Trung tâm gia đình | Tầng 3, 119 đường Maechang, xã Buan, Huyện Buan | 063-580-3941 |
9 | Sunchang-gun | Trung tâm gia đình | Tầng 3, 127 đường Sunchang-eup, Sunchang-eup, Huyện Sunchang-gun | 063-652-3844 |
10 | Wanju-gun | Trung tâm gia đình | 456-39 Wanju-gun Yongjin-eup, Huyện Wanju | 063-231-1037 |
11 | Woosuk University Industry-Academic Cooperation Foundation | Tầng 12 tòa nhà chính, 443, Samrye-eup, Huyện Wanju-gun | 063-290-1114 | |
12 | Iksan-si | Wonkwang University Industry-Academic Cooperation Foundation | Tầng 4 tòa nhà chính số 460, Thành phố Iksan | 063-850-5114 |
13 | Trung tâm gia đình | Đường 10-3 Gohyeon, Thành phố Iksan | 063-841-6040 | |
14 | Imsil-gun | Trung tâm gia đình | Tầng 3 , 80 làng Imsil, huyện Imsil | 063-640-1837 |
15 | Jangsu-gun | Trung tâm gia đình | 15 Sarijae, Huyện Jangsu-gun | 063-352-3362 |
16 | Jangsu County Office | 10 thị trấn Jangsu, Huyện Jangsu | 063-351-2141 | |
17 | Jeonju-si | Seonneomeo Community Welfare Center | 54 quận Wansan, thành phố Jeonju. | 063-232-0334 |
18 | Jeonbuk Science College | số 567 Đại lộ Baekje, Deokjin-gu, Jeonju | 063-270-2114 | |
19 | Jeonju Kijeon College | số 267, thành phố Jeonju | 063-280-5208 | |
20 | Trung tâm gia đình | số 336, Deokjin-gu, Jeonju | 063-243-0333 | |
21 | Jeongeup-si | Jeonbuk Science College | Số 509 Jeongeupsa, Jeongeup | 063-530-9114 |
22 | Trung tâm gia đình | 22 đường Jungang, thành phố Jeongeup | 063-531-0309 | |
23 | Jinan-gun | Trung tâm gia đình | 28 đường Jungang-ro, Jinan-eup, Jinan-gun | 063-433-4888 |